Characters remaining: 500/500
Translation

quả thế

Academic
Friendly

Từ "quả thế" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để diễn tả sự đồng ý hoặc xác nhận một điều đó người nói đã nghe hoặc biết. Khi nói "quả thế", bạn đang nhấn mạnh rằng điều đó đúng như bạn đã nghĩ hoặc đã được nói đến.

Định nghĩa
  • Quả thế: đúng như vậy, quả thực như vậy.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • A: "Cậu biết anh ấy rất giỏi không?"
    • B: "Quả thế! Mình đã thấy anh ấy làm bài toán rất khó !"
  2. Sử dụng trong văn nói:

    • A: "Hôm nay thời tiết đẹp quá!"
    • B: "Quả thế! Mình cũng thấy như vậy."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Quả thật" "quả là" có thể được sử dụng thay thế cho "quả thế" trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, "quả thật" mang nghĩa khẳng định hơn, trong khi "quả thế" chỉ đơn giản sự xác nhận.
    • dụ: "Quả thật, anh ấy rất thông minh." (Mạnh mẽ hơn "quả thế")
Biến thể từ liên quan
  • Quả thực: có nghĩa tương tự, thể hiện sự khẳng định.
  • Thực sự: cũng có thể sử dụng để nhấn mạnh sự thật.
Từ gần giống
  • Đúng vậy: cũng có nghĩa xác nhận một điều đó, nhưng ít mang tính nhấn mạnh hơn.
  • Đúng như vậy: gần giống về nghĩa, nhưng phần trang trọng hơn.
Đồng nghĩa
  • Quả thực: như đã đề cập, có thể thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
  • Chắc chắn: thể hiện sự tin tưởng vững chắc vào điều đó.
Lưu ý

Khi sử dụng "quả thế", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp tự nhiên. Nếu trong một cuộc hội thoại trang trọng, bạn có thể chọn từ khác như "quả thực" hay "thực sự" để tránh sự thân mật quá mức.

  1. Đúng như vậy.

Comments and discussion on the word "quả thế"